
Thép Tấm SS400, mác thép SS400
Thép tấm SS400, mác thép SS40 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc. Chúng tôi cam kết giá thép tấm SS400 rẻ nhất và hỗ trợ cắt Thép Tấm theo yêu cầu tại TPHCM
Thép tấm SS400, mác thép SS400

Đặc điểm kỹ thuật, hóa học và ứng dụng mác thép SS400
Thép tấm SS400 có hàm lượng Cacbon thấp (nhỏ hơn 0.25%) được sản xuất theo quy trình cán nóng ở nhiệt độ trên 1000 nên đặc tính của nó là có độ dẻo cao, dễ cắt, dễ định hình mà giá thành lại rẻ, do đó nó được ứng dụng rông rãi trong ngành công nghiệp hàng hải, cầu đường, chế tạo ô tô, làm thùng chứa nhiên liệu, chế tạo máy, khung kèo nhà xưởng, cắt bản mã thanh la gia công nhà thép tiền chế... Ngoài ra nó cũng thường được thực hiện gia công cuốn ống để làm trụ của biển quảng cáo
Kích thước thép tấm SS400, mác thép SS400
- Bề dày từ 2mm đến 400mm
- Chiều rộng: 1500mm – 2000 mm – 2500mm
- Chiều dài : 6000 mm – 12000mm – Hoặc cuộn
Cơ tính thép SS400
Hóa tính của thép tấm SS400 | Vật liệu SS400 |
Tensile strength, Min,Mpa | 400-510 |
Yield strength, thickness | Min,Mpa |
6 < Độ dày ≤ 16mm | ≥ 245 |
16 < Độ dày ≤ 40mm | ≥235 |
Độ dày > 40mm | ≥215 |
Độ cứng và nhiệt luyện
- Độ cứng khi ủ (BHS) : 235
- Độ cứng sau khi ủ (BHS) : 262
- Độ cứng (≥ HRC) :
- Nhiệt độ ủ (oC) : 788
- Nhiệt độ tôi trong lò tắm muối (oC) : 1191
- Nhiệt độ tôi trong lò áp suất (oC) : 1204
- Thời gian giữ nhiệt (phút) : 5 – 15
- Phương pháp ram : làm mát trong không khí
- Nhiệt độ ram (oC) : 522
Mác thép SS400 JIS G3101
BS 4360 | 40(A)B |
CSAG40-21 | 230 G |
IS | IS 226 |
JIS 3106 | SM 400 A |
ISO 630 | Fe 360 B |
ASTM | A 36/A 283 C |
Quy cách thép tấm SS400
Mác thép SS400 | ĐỘ DÀY (mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm/cuộn) | KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) |
Thép SS400 | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 |
Thép SS400 | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000 | 23.55 |
Thép SS400 | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000 | 31.4 |
Thép SS400 | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000 | 39.25 |
Thép SS400 | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000 | 47.1 |
Thép SS400 | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000 | 54.95 |
Thép SS400 | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000 | 62.8 |
Thép SS400 | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000 | 70.65 |
Thép SS400 | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000 | 78.5 |
Thép SS400 | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000 | 86.35 |
Thép SS400 | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000 | 94.2 |
Thép SS400 | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000 | 102.05 |
Thép SS400 | 14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000 | 109.9 |
Thép SS400 | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000 | 117.75 |
Thép SS400 | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 125.6 |
Thép SS400 | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 133.45 |
Thép SS400 | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 141.3 |
Thép SS400 | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 149.15 |
Thép SS400 | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 157 |
Thép SS400 | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 164.85 |
Thép SS400 | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 172.7 |
Thép SS400 | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 |
Thép SS400 | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 |
Thép SS400 | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 |
Thép SS400 | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 |
Thép SS400 | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 |
Thép SS400 | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 |
Thép SS400 | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 |
Thép SS400 | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 |
Thép SS400 | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 |
Thép SS400 | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Trọng lượng riêng thép tấm
Mời các bạn tham khảo danh sách khối lượng riêng thép tấm một số kích thước thông dụng được phân phối tại Kim Khí Sài Gòn:
- Thép tấm 0.25 ly: 1,963 (kg)/m2
- Thép tấm 0.5 ly: 3,925 (kg)/m2
- Thép tấm 1 ly: 7,85 (kg)/m2
- Thép tấm 1.5 ly: 11,78 (kg)/m2
- Thép tấm 2 ly: 15,7 (kg)/m2
- Thép tấm 2.5 ly: 19,63 (kg)/m2
- Thép tấm 3.5 ly: 23,55 (kg)/m2
- Thép tấm 4 ly: 31,40 (kg)/m2
- Thép tấm 4.5 ly: 35,33 (kg)/m2
- Thép tấm 5 ly: 39,25 (kg)/m2
- Thép tấm 5.5 ly: 43,18 (kg)/m2
- Thép tấm 6 ly: 47,10 (kg)/m2
- Thép tấm 6.5 ly: 51,03 (kg)/m2
- Thép tấm 7 ly: 54,95 (kg)/m2
- Thép tấm 7.5 ly: 58,88 (kg)/m2
- Thép tấm 8 ly: 62,80 (kg)/m2
- Thép tấm 8.5 ly: 66,73 (kg)/m2
- Thép tấm 9 ly: 70,65 (kg)/m2
- Thép tấm 9.5 ly: 74,59 (kg)/m2
- Thép tấm 10 ly: 78,50 (kg)/m2
- Thép tấm 11 ly: 86,40 (kg)/m2
- Thép tấm 12 ly: 94,20 (kg)/m2
- Thép tấm 13 ly: 102,10 (kg)/m2
- Thép tấm 14 ly: 109,9 (kg)/m2
- Thép tấm 15 ly: 117,8 (kg)/m2
- Thép tấm 16 ly: 125,6 (kg)/m2
- Thép tấm 17 ly: 133,5 (kg)/m2
- Thép tấm 18 ly: 141,3 (kg)/m2
Bảng giá thép tấm SS400 mới nhất tại TPHCM
Mác thép SS400 | Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
---|---|---|
SS400 | 3.0 ly x 1500 mm x 6/12 m/QC | 11,300 |
SS400 | 4.0 ly x 1500 mm x 6/12 m/QC | 11,300 |
SS400 | 5.0 ly x 1500 mm x 6/12 m/QC | 11,300 |
SS400 | 5.0 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 6.0 ly x 1500 mm x 6/12 m/QC | 11,300 |
SS400 | 6.0 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 8.0 ly x 1500 mm x 6/12 m/QC | 11,300 |
SS400 | 8.0 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 10 ly x 1500 mm x 6/12 m/QC | 11,300 |
SS400 | 10 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 12 ly x 1500 mm x 6/12 m/QC | 11,300 |
SS400 | 12 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 14 ly x 1500 mm x 6/12 m/QC | 11,300 |
SS400 | 14 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 15 ly x 1500 mm x 6/12 m/QC | 11,300 |
SS400 | 15 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 16 ly x 1500 mm x 6/12 m/QC | 11,300 |
SS400 | 16 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 18 ly x 1500 mm x 6/12 m/QC | 11,300 |
SS400 | 18 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 20 ly x 1500 mm x 6/12 m/QC | 11,300 |
SS400 | 20 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 60 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 70 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 80 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 90 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 100 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 110 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 150 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
SS400 | 170 ly x 2000 mm x 6/12 m/QC | 12,000 |
Mời các bạn xem thêm bảng giá thép tấm mới nhất 2020
Đại lý thép tấm SS400 tại TPHCM
Kim Khí Sài Gòn là đơn vị chuyên cung cấp thép, thép tấm, gia công cơ khí tại TPHCM, có hơn 10 năm hoạt động đã có hàng ngàn khách hàng tin tưởng mua thép và sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm thép của Kim Khí Sài Gòn đều đảm bảo chất lượng, đủ số lượng, đủ cân, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, giao hàng tận nơi miễn phí trên địa bàn TPHCM với giá cạnh tranh nhất. Riêng về giá thép tấm SS400 luôn đúng giá gốc tại nhà máy. Đặc biệt chúng tôi có ưu đãi dành cho khách hàng mua thép SS400 tại Kim Khí Sài Gòn: Chúng tôi sẽ thực hiện cắt thép tấm SS400 theo mọi yêu cầu của quý khách
Một số loại thép tấm chúng tôi đang cung cấp hiện nay tại thị trường TPHCM:
Thép tấm nhập khẩu
Thép tấm Trung Quốc, tấm Đài Loan, tấm Hàn Quốc, tấm Nhật Bản, tấm Nga,…
Thép tấm lá, tấm gân, tấm inox, tấm mạ kẽm, tấm đục lỗ, tấm đen, tấm mỏng, tấm lò xo, tấm mạ điện, tấm chống trượt, tấm chống gỉ,…
Thép tấm 1.5 ly
Thép tấm 2 ly
Thép tấm chịu nhiệt A515, A516 kích thước 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
Thép tấm ss400 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
Thép tấm A36 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
Thép tấm A572 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
Thép tấm chịu nhiệt Q345R 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
Thép tấm S400/ A36, Q345B/ A572
Tôn dày 2mm
Thép tấm SM490
Thép tấm Q345
Thép tấm SKD 11
Thép tấm SKD 61
Để được hỗ trợ, tư vấn, đặt hàng và nhận báo giá thép tấm SS400 quý khách vui lòng liên hệ:
Kim Khí Sài Gòn
Kim Khí Sài Gòn là nhà phân phối thép tấm, thép hình, thép hộp, thép ống, thép ray..., gia công cơ khí số 1 tại TPHCM với hàng ngàn khách hàng tin dùng- Showroom & VP: Kênh C - Thế Lữ, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
- Email: [email protected]
- Điện thoại: 0912 014 931
- Website: kimkhisaigon.com.vn
Sản phẩm khác
Kim Khí Sài Gòn là nhà phân phối thép tấm, thép hình, thép hộp, thép ống, thép ray..., gia công cơ khí số 1 tại TPHCM với hàng ngàn khách hàng tin dùng
- Tư vấn, báo giá 24/7
- Giao hàng miễn phí