
Thép tấm SKD11, bảng giá thép SKD11
Thép tấm SKD11 tại Kim Khí Sài Gòn nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc. Chúng tôi cam kết giá thép tấm SKD11 là giá gốc rẻ nhất trên thị trường
Thép tấm SKD11, bảng giá thép SKD11

Thép tấm SKD11
Thép tấm SKD11 là phôi thép có độ chống mài mòn cao, chống biến dạng, cân bằng được độ cứng và độ dẻo, được ứng dụng nhiều trong gia công cơ khí chính xác. Thép tấm SKD11 tại Kim Khí Sài Gòn là thép được nhập khẩu từ các nước chuyên sản xuất thép như Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, … Đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe như JIS G4404, DIN 17350, GB/T1299-2000, ASTM, EN,…
Mác thép SKD11
JIS | AISI | DIN | DAIDO | HB | HS | HRC |
---|---|---|---|---|---|---|
SKD11 | D2 | 1.2379 | − | ≤ 255 | ≤ 38 | ≤ 25 |
≥ 720 | ≥ 83 | ≥ 61 |
Thành phần hóa học thép tấm SKD11
Mác thép SKD11 | Thành phần hoá học (%) | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C | Si | Mn | Ni | Cr | Mo | W | V | Cu | P | S | |
SKD11 | 1.4 ~ 1.6 | 0.4 max | 0.6 max | 0.5 max | 11.0 ~ 13.0 | 0.8 ~ 1.2 | 0.2 ~ 0.5 | ≤ 0.25 | ≤ 0.25 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
Nhiệt luyện thép SKD11
Mác thép SKD11 | Forging Temperature | Head Treatment ºC | |||
---|---|---|---|---|---|
ºC | Annealing Temperature | Hardening Temperature | Quenching Medium | Tempering Temperature | |
SKD11 | 1100 - 900 | 830 - 880 | 1000 - 1050 | Air, Gas | 150 - 200 |
Quy cách thép tấm SKD11
Thép tấm SKD11 | ĐỘ DÀY(mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (Kg/m2) |
---|---|---|---|---|
Thép SKD11 | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 |
Thép SKD11 | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 |
Thép SKD11 | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 |
Thép SKD11 | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 |
Thép SKD11 | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 |
Thép SKD11 | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 |
Thép SKD11 | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 |
Thép SKD11 | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 |
Thép SKD11 | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 |
Thép SKD11 | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 |
Thép SKD11 | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 |
Thép SKD11 | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 |
Thép SKD11 | 14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 |
Thép SKD11 | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 |
Thép SKD11 | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 |
Thép SKD11 | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 |
Thép SKD11 | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 |
Thép SKD11 | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 |
Thép SKD11 | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 |
Thép SKD11 | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 |
Thép SKD11 | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 |
Thép SKD11 | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 |
Thép SKD11 | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 |
Thép SKD11 | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 |
Thép SKD11 | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 |
Thép SKD11 | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 |
Thép SKD11 | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 |
Thép SKD11 | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 |
Thép SKD11 | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 |
Thép SKD11 | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 |
Thép SKD11 | 80ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
*Lưu ý: Chúng tôi nhận gia công cơ khí theo yêu cầu và hỗ trợ cắt thép tấm miễn phí cho khách hàng mua thép SKD11 tại Kim Khí Sài Gòn
Trọng lượng riêng thép tấm
Mời các bạn tham khảo danh sách khối lượng riêng thép tấm một số kích thước thông dụng được phân phối tại Kim Khí Sài Gòn:
- Thép tấm 0.25 ly: 1,963 (kg)/m2
- Thép tấm 0.5 ly: 3,925 (kg)/m2
- Thép tấm 1 ly: 7,85 (kg)/m2
- Thép tấm 1.5 ly: 11,78 (kg)/m2
- Thép tấm 2 ly: 15,7 (kg)/m2
- Thép tấm 2.5 ly: 19,63 (kg)/m2
- Thép tấm 3.5 ly: 23,55 (kg)/m2
- Thép tấm 4 ly: 31,40 (kg)/m2
- Thép tấm 4.5 ly: 35,33 (kg)/m2
- Thép tấm 5 ly: 39,25 (kg)/m2
- Thép tấm 5.5 ly: 43,18 (kg)/m2
- Thép tấm 6 ly: 47,10 (kg)/m2
- Thép tấm 6.5 ly: 51,03 (kg)/m2
- Thép tấm 7 ly: 54,95 (kg)/m2
- Thép tấm 7.5 ly: 58,88 (kg)/m2
- Thép tấm 8 ly: 62,80 (kg)/m2
- Thép tấm 8.5 ly: 66,73 (kg)/m2
- Thép tấm 9 ly: 70,65 (kg)/m2
- Thép tấm 9.5 ly: 74,59 (kg)/m2
- Thép tấm 10 ly: 78,50 (kg)/m2
- Thép tấm 11 ly: 86,40 (kg)/m2
- Thép tấm 12 ly: 94,20 (kg)/m2
- Thép tấm 13 ly: 102,10 (kg)/m2
- Thép tấm 14 ly: 109,9 (kg)/m2
- Thép tấm 15 ly: 117,8 (kg)/m2
- Thép tấm 16 ly: 125,6 (kg)/m2
- Thép tấm 17 ly: 133,5 (kg)/m2
- Thép tấm 18 ly: 141,3 (kg)/m2
Ứng dụng nổi bật của thép tấm SKD11
Với những đặc tính ưu việt nói trên thép tấm SDK11 được ứng dụng rộng rãi trong ngành gia công cơ khí như làm:
- Khuôn dập: khuôn dập chữ, lô gô, huy hiệu, khuôn dập vuốt, khuôn dập vỉ thuốc...
- Dao: Dao chấn tôn, dao băm nhựa, dao xả băng...
- Lưỡi cưa
- Trục cán hình
- Thanh trượt
- Các chi tiết chịu mài mòn
Bảng giá thép SKD11 mới nhất
Độ dày(mm) | Khổ rộng(mm) | Chiều dài(mm) | Trọng lượng(Kg/m²) | Đơn giá đã VAT(VNĐ/Kg) |
---|---|---|---|---|
2.0 | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.70 | 15,500 |
3.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 23.55 | 15,500 |
4.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 31.40 | 15,500 |
5.0 |
1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 39.25 | 15,500 |
6.0 | 1200/1250 | 6000/9000/1200/cuộn | 47.10 | 15,500 |
7.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 54.95 | 15,500 |
8.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 62.80 | 15,500 |
9.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 70.65 | 15,500 |
10 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 78.50 | 15,500 |
11 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 86.35 | 15,500 |
12 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 94.20 | 15,500 |
13 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/1200/cuộn | 102.05 | 15,500 |
14 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/1200/cuộn | 109.90 | 15,500 |
15 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/1200/cuộn | 117.75 | 15,500 |
16 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 125.60 | 15,500 |
17 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 133.45 | 15,500 |
18 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 141.30 | 15,500 |
19 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 149.15 | 15,500 |
20 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 157.00 | 15,500 |
21 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 164.85 | 15,500 |
22 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 172.70 | 15,500 |
25 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 196.25 | 15,500 |
28 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 219.80 | 15,500 |
30 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 235.50 | 15,500 |
35 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 274.75 | 15,500 |
40 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 314.00 | 15,500 |
45 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 353.25 | 15,500 |
50 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 392.50 | 15,500 |
55 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 431.75 | 15,500 |
60 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 471.00 | 15,500 |
80 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 628.00 | 15,500 |
*Lưu ý: Bảng giá thép SKD11 tại mỗi thời điểm có thể khác đôi chút
Thép SDK11 mua ở đâu? Gia công thép tấm ở đâu?
Kim Khí Sài Gòn - là đơn vị chuyên phân phối thép, thép tấm... và gia công cơ khí theo yêu cầu uy tín, chất lượng hàng đầu TPHCM. "Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng". Chúng tôi cam kết giá thép tấm SKD11 là giá gốc rẻ nhất tại TPHCM
Với đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề cùng các trang thiết bị máy móc hiện đại được nhập khẩu từ nước ngoài chúng tôi sẽ đáp ứng tốt nhất mọi nhu cầu gia công cơ khí chính xác tại TPHCM của quý khách.
Một số loại thép tấm chúng tôi đang cung cấp trên thị trường TPHCM hiện nay:
Thép tấm nhập khẩu
Thép tấm Trung Quốc, tấm Đài Loan, tấm Hàn Quốc, tấm Nhật Bản, tấm Nga,…
Thép tấm lá, tấm gân, tấm inox, tấm mạ kẽm, tấm đục lỗ, tấm đen, tấm mỏng, tấm lò xo, tấm mạ điện, tấm chống trượt, tấm chống gỉ,…
Thép tấm 1 ly, 1.2 ly, 1.4 ly, thép tấm 1.5 ly, 1.8 ly, thép tấm 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 7 ly, 8 ly..
Thép tấm chịu nhiệt A515, A516 kích thước 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
Thép tấm ss400 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
Thép tấm A36 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
Thép tấm A572 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
Thép tấm chịu nhiệt Q345R 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
Thép tấm A36
Thép tấm S400
Thép tấm Q345
Thép tấm SKD 61
Để được tư vấn, đặt hàng và nhận bảng giá thép SKD11 mới nhất, giá tốt nhất quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Kim Khí Sài Gòn
Kim Khí Sài Gòn là nhà phân phối thép tấm, thép hình, thép hộp, thép ống, thép ray..., gia công cơ khí số 1 tại TPHCM với hàng ngàn khách hàng tin dùng- Showroom & VP: Kênh C - Thế Lữ, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
- Email: [email protected]
- Điện thoại: 0912 014 931
- Website: kimkhisaigon.com.vn
Sản phẩm khác
Kim Khí Sài Gòn là nhà phân phối thép tấm, thép hình, thép hộp, thép ống, thép ray..., gia công cơ khí số 1 tại TPHCM với hàng ngàn khách hàng tin dùng
- Tư vấn, báo giá 24/7
- Giao hàng miễn phí